與看護工及家庭幫傭工作相關之用語 (中-越文)Những từ liên quan đến công việc khán hộ công & giúp việc nhà (Trung-Việt)

By Trần Hải - 12:37
  • Share:

請大家跟我一起學越南語,主題 “時間。現在幾點了? Thời gian. Bây giờ mấy giờ rồi?

By Trần Hải - 08:30
  • Share:

請大家跟我一起學唱越南語的生日快樂歌喔

By Trần Hải - 08:15
  • Share:

請大家跟我一起學越南語,主題 "星期 Thứ, tuần"。

By Trần Hải - 11:58
  • Share:

學越南語 「水果名稱」。Học tiếng Việt "Tên trái cây".

By Bibi Tran - 23:24
  • Share:

學越南語 「數字」。 Học tiếng Việt "Số đếm".

By Bibi Tran - 23:23
  • Share:

歡迎報名學越南語。成人,小孩皆可報名。 (歡迎各位好友分享簡章)。
授課講師 Giáo viên:陳秋賢 Bibi Tran

By Bibi Tran - 10:20
  • Share:

越南語數字。 Chữ số tiếng Việt.

By Bibi Tran - 20:54
  • Share:

陳秋賢 Bibi Tran接受電視台,報社採訪的影片連結。
Các phim, bài Bibi Tran tiếp nhận phỏng vấn của Đài truyền hình và Toà soạn báo

By Bibi Tran - 18:11
  • Share:

陳秋賢  Bibi Tran  照片編輯。照片好看,音樂也好聽喔 Những bức ảnh đẹp của Bibi Tran cộng với bài nhạc rất hay nữa!

By Bibi Tran - 11:48
  • Share:

Lớp tiếng Việt dành cho nghiên cứu sinh hệ thạc sĩ của Học viện Luật trường Đại học Giao thông Đài Loan

By Bibi Tran - 09:52
  • Share:

因此堂課教越南語的數字所以我教可愛的高中生唱越南歌「學數」 。 學生唱的很標準喔,跟越南人唱一樣

By Bibi Tran - 02:44
  • Share: